Có 2 kết quả:

审判庭 shěn pàn tíng ㄕㄣˇ ㄆㄢˋ ㄊㄧㄥˊ審判庭 shěn pàn tíng ㄕㄣˇ ㄆㄢˋ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) court
(2) tribunal
(3) courtroom

Từ điển Trung-Anh

(1) court
(2) tribunal
(3) courtroom